Có 4 kết quả:
图层 tú céng ㄊㄨˊ ㄘㄥˊ • 圖層 tú céng ㄊㄨˊ ㄘㄥˊ • 塗層 tú céng ㄊㄨˊ ㄘㄥˊ • 涂层 tú céng ㄊㄨˊ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
layer (imaging)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
layer (imaging)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) protective layer
(2) coating
(2) coating
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) protective layer
(2) coating
(2) coating