Có 4 kết quả:

图层 tú céng ㄊㄨˊ ㄘㄥˊ圖層 tú céng ㄊㄨˊ ㄘㄥˊ塗層 tú céng ㄊㄨˊ ㄘㄥˊ涂层 tú céng ㄊㄨˊ ㄘㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

layer (imaging)

Từ điển Trung-Anh

layer (imaging)

Từ điển Trung-Anh

(1) protective layer
(2) coating

Từ điển Trung-Anh

(1) protective layer
(2) coating